Có 2 kết quả:

生产 shēng chǎn ㄕㄥ ㄔㄢˇ生產 shēng chǎn ㄕㄥ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to produce
(2) to manufacture
(3) to give birth to a child

Từ điển Trung-Anh

(1) to produce
(2) to manufacture
(3) to give birth to a child