Có 2 kết quả:
生产 shēng chǎn ㄕㄥ ㄔㄢˇ • 生產 shēng chǎn ㄕㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to produce
(2) to manufacture
(3) to give birth to a child
(2) to manufacture
(3) to give birth to a child
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to produce
(2) to manufacture
(3) to give birth to a child
(2) to manufacture
(3) to give birth to a child
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0